VIETNAMESE
sa thạch
đá cát
ENGLISH
sandstone
/ˈsænd.stoʊn/
sedimentary rock
Sa thạch là loại đá trầm tích hình thành từ các hạt cát qua thời gian.
Ví dụ
1.
Các bức tường hẻm núi được làm từ sa thạch đỏ.
The canyon walls were made of red sandstone.
2.
Sa thạch thường được sử dụng trong xây dựng.
Sandstone is often used in construction.
Ghi chú
Từ Sandstone là một từ có gốc từ sand (cát) và stone (đá). Cùng DOL tìm hiểu thêm một số từ khác có cùng gốc này nhé!
Sand - Cát
Ví dụ: The children played with sand at the beach.
(Những đứa trẻ chơi với cát trên bãi biển.)
Stone - Đá
Ví dụ: The stone wall has stood for centuries.
(Bức tường đá đã đứng vững qua nhiều thế kỷ.)
Sandpaper - Giấy nhám
Ví dụ: Sandpaper is used to smooth wooden surfaces.
(Giấy nhám được dùng để làm mịn bề mặt gỗ.)
Sandpit - Hố cát
Ví dụ: The park has a sandpit for children to play in.
(Công viên có một hố cát để trẻ em chơi.)
Sandstorm - Bão cát
Ví dụ: A massive sandstorm swept across the desert.
(Một cơn bão cát lớn quét qua sa mạc.)
Flagstone - Phiến đá lát
Ví dụ: The garden path was made of flagstones.
(Con đường trong vườn được làm từ các phiến đá lát.)
Limestone - Đá vôi
Ví dụ: Limestone is often used in construction and sculpture.
(Đá vôi thường được sử dụng trong xây dựng và điêu khắc.)
Sandcastle - Lâu đài cát
Ví dụ: The kids built a huge sandcastle by the shore.
(Bọn trẻ xây một lâu đài cát lớn bên bờ biển.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết