VIETNAMESE

nhàm tai

Nghe quen, nghe chán

word

ENGLISH

Overheard too much

  
VERB

/ˌəʊvəˈhɜːd tuː mʌtʃ/

Repeatedly heard

“Nhàm tai” là trạng thái chán ngán khi nghe đi nghe lại một điều quá nhiều lần.

Ví dụ

1.

Câu chuyện lặp lại khiến cô ấy nhàm tai.

The same story became tiresome after being overheard too much.

2.

Anh ấy nhàm tai bài hát sau khi nghe lặp đi lặp lại.

He grew tired of the song after overhearing it too much.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Overheard too much (nhàm tai) nhé! check Heard it all before - Nghe chán rồi Phân biệt: Heard it all before là cách diễn đạt thân mật – đồng nghĩa trực tiếp với overheard too much khi thể hiện sự nhàm chán với điều gì đó quen thuộc. Ví dụ: I’ve heard it all before — tell me something new. (Tôi nghe mấy chuyện này nhiều rồi – nói gì mới đi.) check Same old story - Chuyện cũ rích Phân biệt: Same old story là thành ngữ phổ biến – gần nghĩa với overheard too much trong ngữ cảnh phàn nàn, chán nản. Ví dụ: It’s the same old story every time we argue. (Lúc nào cãi nhau cũng là mấy chuyện cũ rích đó thôi.) check Repetitive talk - Lời lẽ lặp đi lặp lại Phân biệt: Repetitive talk là cách nói trang trọng hơn – tương đương với overheard too much khi chỉ nội dung gây nhàm chán. Ví dụ: The speech was full of repetitive talk. (Bài phát biểu toàn là những lời lẽ lặp đi lặp lại.)