VIETNAMESE

nhái bén

-

word

ENGLISH

Annam tree frog

  
NOUN

/ænəm triː frɒɡ/

-

Nhái bén là loài ếch nhỏ đặc hữu ở miền Trung Việt Nam, có màu nâu xám và thường sống ở vùng núi.

Ví dụ

1.

Nhái bén bám trên những cành tre trong vùng núi sương mù.

The Annam tree frog clings to bamboo branches in the misty mountains.

2.

Các nhà khoa học nghiên cứu tiếng kêu giao phối độc đáo của nhái bén trong mùa mưa.

Scientists study the unique mating calls of the Annam tree frog during rainy seasons.

Ghi chú

Từ Annam tree frog là một từ vựng thuộc lĩnh vực động vật học và sinh thái học. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé! check Amphibian - Lưỡng cư Ví dụ: The Annam tree frog is a type of amphibian found in Vietnam. (Nhái bén là một loại lưỡng cư được tìm thấy ở Việt Nam.) check Habitat - Môi trường sống Ví dụ: The Annam tree frog thrives in a forest habitat. (Nhái bén phát triển mạnh trong môi trường sống là rừng.) check Croak - Tiếng kêu Ví dụ: You can hear the Annam tree frog croak during the rainy season. (Bạn có thể nghe thấy nhái bén kêu trong mùa mưa.) check Camouflage - Ngụy trang Ví dụ: The Annam tree frog uses camouflage to blend into trees. (Nhái bén sử dụng ngụy trang để hòa lẫn vào cây cối.)