VIETNAMESE
nhà tư tưởng
ENGLISH
thinker
/ˈθɪŋkə/
philosopher
Nhà tư tưởng là người có tư tưởng sâu sắc, có ảnh hưởng đến xã hội thông qua các quan điểm và ý tưởng của mình.
Ví dụ
1.
Socrates là một nhà tư tưởng nổi tiếng người Hy Lạp, người đã đặt câu hỏi về các chuẩn mực xã hội.
Socrates was a famous Greek thinker who questioned societal norms.
2.
Nhà tư tưởng đã suy ngẫm về sự phức tạp của sự tồn tại của con người.
The thinker contemplated the complexities of human existence.
Ghi chú
Từ Thinker là một từ vựng thuộc lĩnh vực triết học và tư duy. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé!
Philosophy - Triết học
Ví dụ:
A thinker often explores deep ideas in philosophy.
(Nhà tư tưởng thường khám phá những ý tưởng sâu sắc trong triết học.)
Reflection - Sự suy ngẫm
Ví dụ:
A thinker engages in constant reflection about life.
(Nhà tư tưởng liên tục suy ngẫm về cuộc sống.)
Idea - Ý tưởng
Ví dụ:
Every thinker contributes a unique idea to society.
(Mỗi nhà tư tưởng đóng góp một ý tưởng độc đáo cho xã hội.)
Debate - Cuộc tranh luận
Ví dụ:
A thinker thrives in a thoughtful debate with others.
(Nhà tư tưởng phát triển trong một cuộc tranh luận đầy suy nghĩ với người khác.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết