VIETNAMESE
tương đẳng
crab's eye
ENGLISH
rosary pea
/ˈroʊzəri piː/
tương tư tử, dây cam thảo
Tương đẳng được dân gian ta gọi với các tên khác như tương tư tử, tương tư đậu, cườm cườm dây, dây chi chi, cam thảo dây.
Ví dụ
1.
Hạt tương đẳng được dùng trong y học cổ truyền.
Rosary pea seeds are used in traditional medicine.
2.
Anh ấy nghiên cứu tính chất của cây tương đẳng.
He studied the properties of the rosary pea plant.
Ghi chú
Từ pea là một từ có gốc từ tiếng Anh cổ pease, bắt nguồn từ tiếng Latin pisum và tiếng Hy Lạp pison, mang nghĩa chỉ loại đậu hạt. Cùng DOL tìm hiểu thêm một số từ khác có cùng gốc này nhé!
Peapod - Vỏ đậu
Ví dụ:
She harvested fresh peapods from the garden.
(Cô ấy thu hoạch những vỏ đậu tươi từ vườn.)
Split pea - Đậu xanh tách hạt
Ví dụ:
Split pea soup is a hearty and healthy dish.
(Súp đậu xanh tách hạt là món ăn bổ dưỡng và ngon miệng.)
Peashooter - Súng bắn đậu
Ví dụ:
The kids were playing with a homemade peashooter.
(Bọn trẻ đang chơi với một súng bắn đậu tự làm.)
Pea-sized - Cỡ hạt đậu
Ví dụ:
The lump on his arm was pea-sized.
(Cục sưng trên tay anh ấy có kích thước bằng hạt đậu.)
Chickpea - Đậu gà
Ví dụ:
Chickpeas are the main ingredient in hummus.
(Đậu gà là nguyên liệu chính để làm món hummus.)
Snow pea - Đậu tuyết
Ví dụ:
Snow peas are great in stir-fry dishes.
(Đậu tuyết rất phù hợp cho các món xào.)
Sugar snap pea - Đậu đường
Ví dụ:
Sugar snap peas are a delicious snack.
(Đậu đường là món ăn vặt ngon miệng.)
Peabrain - Não hạt đậu
Ví dụ:
He called his friend a peabrain jokingly.
(Anh ấy đùa gọi bạn mình là não hạt đậu.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết