VIETNAMESE

nha

dạ nhé, vâng nha

word

ENGLISH

okay then

  
INTERJECTION

/əʊˈkeɪ ðɛn/

alright

“Nha” là một dạng cách gọi lịch sự, nhẹ nhàng, thân thiện thường thấy trong tiếng Việt miền Nam.

Ví dụ

1.

Bạn đi trước nha?

You go first, okay then?

2.

Mình gặp nhau lúc 7 giờ nha?

Let’s meet at 7, okay then?

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của okay then (nha – từ cảm thán đồng thuận nhẹ nhàng, dễ chịu) nhé! check Alright – Được rồi Phân biệt: Alright là cách nói phổ biến để đồng ý hoặc xác nhận nhẹ nhàng, rất gần nghĩa với okay then. Ví dụ: Alright, let’s go! (Được rồi, đi thôi!) check Sure – Ừ, chắc rồi Phân biệt: Sure là cách phản hồi đồng tình tích cực, thân thiện, đồng nghĩa thông tục với okay then. Ví dụ: Sure, I’d love to help. (Ừ, tôi rất vui được giúp.) check Alrighty – Ừ hén (thân mật) Phân biệt: Alrighty là cách nói vui vẻ và hơi nghịch, gần nghĩa khẩu ngữ với okay then. Ví dụ: Alrighty, let’s get started. (Ừ hén, bắt đầu thôi!) check Very well – Được thôi (trang trọng) Phân biệt: Very well là cách chấp thuận nhẹ nhàng nhưng có phần lịch sự hoặc trang trọng, đồng nghĩa nhã nhặn với okay then. Ví dụ: Very well, I’ll call you tomorrow. (Được thôi, tôi sẽ gọi cho bạn ngày mai.)