VIETNAMESE

nhà thờ con gà

nhà thờ Đà Lạt

word

ENGLISH

Chicken Church

  
NOUN

/ˈtʃɪk.ɪn tʃɜːtʃ/

cathedral

“Nhà thờ Con Gà” là tên gọi của Nhà thờ chính tòa Đà Lạt, được đặt tên theo biểu tượng con gà trên đỉnh tháp.

Ví dụ

1.

Nhà thờ Con Gà là một địa danh nổi tiếng ở Đà Lạt.

The Chicken Church is a famous landmark in Da Lat.

2.

Du khách ngưỡng mộ kiến trúc độc đáo của Nhà thờ Con Gà.

Tourists admire the unique architecture of the Chicken Church.

Ghi chú

Từ Chicken Church là một từ vựng thuộc lĩnh vực kiến trúc. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé! check Unconventional Architecture – Kiến trúc phi truyền thống Ví dụ: The Chicken Church is an example of unconventional architecture in Indonesia. (Nhà thờ gà là một ví dụ về kiến trúc phi truyền thống ở Indonesia.) check Religious Landmark – Cột mốc tôn giáo Ví dụ: The Chicken Church has become a popular religious landmark and tourist attraction. (Nhà thờ gà đã trở thành một địa điểm tôn giáo nổi tiếng và điểm du lịch.) check Iconic Structure – Công trình biểu tượng Ví dụ: The Chicken Church is an iconic structure known for its unique design. (Nhà thờ gà là một công trình biểu tượng nổi tiếng với thiết kế độc đáo.)