VIETNAMESE
nhà thần luận
nhà thần học, nhà nghiên cứu thần giáo tự nhiên
ENGLISH
theologian
/ˈdiːɪst/
Nhà thần luận là người nghiên cứu về thần học, một lĩnh vực nghiên cứu về bản chất của Thiên Chúa, tôn giáo và tín ngưỡng.
Ví dụ
1.
Nhiều nhà thần luận tin rằng vũ trụ và mọi thứ trong đó được tạo ra bởi một vị thần hoặc đấng sáng tạo siêu nhiên.
Deists believe that the universe and everything in it were created by a god or supernatural creator.
2.
Nhiều nhà viết tiểu sử của Gauss coi ông là một nhà thần luận có quan điểm rất không chính thống.
Many biographers of Gauss consider him a deist with very unorthodox views.
Ghi chú
Theologian là một từ vựng thuộc lĩnh vực thần học. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé!
Theology – Thần học
Ví dụ:
He is studying theology to become a priest.
(Anh ấy đang học thần học để trở thành linh mục.)
Divinity – Thần tính, thần học
Ví dụ:
The concept of divinity is central to many religions.
(Khái niệm về thần tính là trọng tâm của nhiều tôn giáo.)
Doctrine – Giáo lý, học thuyết
Ví dụ:
The church follows the official doctrine established centuries ago.
(Giáo hội tuân theo giáo lý chính thức được thiết lập từ nhiều thế kỷ trước.)
Clergy – Giáo sĩ, tu sĩ
Ví dụ:
The clergy plays an important role in guiding the religious community.
(Giáo sĩ đóng vai trò quan trọng trong việc hướng dẫn cộng đồng tôn giáo.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết