VIETNAMESE
kinh luân
ENGLISH
prayer wheel
/ˈpreɪər wil/
Kinh luân là một loại pháp khí được giáo đồ Phật giáo sử dụng cho việc hành trì tụng niệm; có hình tròn, chính giữa có một cái trụ có thể xoay quanh được.
Ví dụ
1.
Nhà sư quay kinh luân theo chiều kim đồng hồ như một phần nghi lễ hàng ngày của mình.
The monk spun the prayer wheel in a clockwise direction as part of his daily ritual.
2.
Trong ngôi chùa, mỗi tín đồ dành một chút thời gian để quay kinh luân để cầu xin phước lành và sự thanh thản.
In the temple, each devotee took a moment to spin the prayer wheel for blessings and serenity.
Ghi chú
Kinh luân là một từ vựng thuộc lĩnh vực tín ngưỡng và tôn giáo. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé!
Meditation - Thiền định
Ví dụ:
Meditation helps people find inner peace.
(Thiền định giúp con người tìm thấy sự bình an bên trong.)
Mantra - Thần chú
Ví dụ:
Chanting a mantra is a common practice in Buddhism.
(Niệm thần chú là một thực hành phổ biến trong Phật giáo.)
Ritual - Nghi thức
Ví dụ:
The monks performed their morning ritual at the temple.
(Các nhà sư đã thực hiện nghi thức buổi sáng tại ngôi đền.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết