VIETNAMESE
nhà tạo mẫu thời trang
ENGLISH
fashion stylist
/ˈfæʃᵊn ˈstaɪlɪst/
fashion consultant, image consultant, wardrobe stylist
"Nhà tạo mẫu thời trang" là chuyên gia quản lý trang phục phù hợp với mục đích và hoàn cảnh khác nhau bằng cách lựa chọn và kết hợp các trang phục, phụ kiện, đạo cụ cho người mẫu/diễn viên và chuẩn bị cho các buổi quay chụp. Họ có thể làm việc cho một cá nhân hoặc thương hiệu thời trang.
Ví dụ
1.
Nhà tạo mẫu thời trang đã tạo ra một bộ trang phục thanh lịch cho người mẫu.
The fashion stylist created an elegant ensemble for the model.
2.
Là một nhà tạo mẫu thời trang, anh ấy có con mắt nhạy bén về xu hướng hiện tại.
As a fashion stylist, he has a keen eye for current trends.
Ghi chú
Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Fashion stylist nhé! Editorial stylist – Nhà tạo mẫu cho tạp chí Phân biệt: Editorial stylist chuyên tạo phong cách cho các buổi chụp ảnh thời trang trên tạp chí, trong khi Fashion stylist có thể làm việc cho nhiều nền tảng khác nhau. Ví dụ: The editorial stylist curated bold outfits for the magazine’s fall edition. (Nhà tạo mẫu cho tạp chí đã chọn lựa trang phục táo bạo cho số báo mùa thu.) Runway stylist – Nhà tạo mẫu cho sàn diễn Phân biệt: Runway stylist tập trung vào việc chuẩn bị trang phục cho các buổi trình diễn thời trang, còn Fashion stylist có thể làm việc trong nhiều môi trường khác. Ví dụ: The runway stylist ensured that every model’s look matched the designer’s vision. (Nhà tạo mẫu cho sàn diễn đảm bảo rằng mỗi bộ trang phục của người mẫu đều phù hợp với ý tưởng của nhà thiết kế.) Celebrity stylist – Nhà tạo mẫu cho người nổi tiếng Phân biệt: Celebrity stylist chuyên làm việc với người nổi tiếng để xây dựng phong cách cá nhân của họ, trong khi Fashion stylist có thể làm việc cho thương hiệu hoặc tạp chí. Ví dụ: The celebrity stylist selected a stunning gown for the actress’s red carpet event. (Nhà tạo mẫu cho người nổi tiếng đã chọn một chiếc váy lộng lẫy cho sự kiện thảm đỏ của nữ diễn viên.) Costume designer – Nhà thiết kế trang phục Phân biệt: Costume designer tạo trang phục cho phim, sân khấu và chương trình truyền hình, trong khi Fashion stylist tập trung vào việc phối đồ và chọn phong cách phù hợp. Ví dụ: The costume designer created historically accurate outfits for the period drama. (Nhà thiết kế trang phục đã tạo ra những bộ đồ chính xác theo lịch sử cho bộ phim cổ trang.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết