VIETNAMESE
nhà soạn nhạc tchaikovsky
ENGLISH
Tchaikovsky the composer
/ʧaɪˈkɒfski ðə kəmˈpəʊzə/
Tchaikovsky the songwriter, Tchaikovsky the music writer
Nhà soạn nhạc Tchaikovsky là nhà soạn nhạc người Nga thời kỳ Lãng mạn. Ông được coi là một trong những nhà soạn nhạc vĩ đại nhất mọi thời đại với các tác phẩm thuộc nhiều thể loại khác nhau như giao hưởng, ballet, nhạc thính phòng, opera và lieder.
Ví dụ
1.
Nhà soạn nhạc Tchaikovsky đã tạo ra những vở ballet tuyệt đẹp.
Tchaikovsky the composer created beautiful ballets.
2.
Nhiều người coi nhà soạn nhạc Tchaikovsky là một thiên tài âm nhạc.
Many people consider Tchaikovsky the composer to be a musical genius.
Ghi chú
Tchaikovsky the composer là một từ vựng thuộc âm nhạc cổ điển. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé! Romantic-era composer – Nhà soạn nhạc thời kỳ Lãng mạn Ví dụ: Tchaikovsky was one of the greatest Romantic-era composers. (Tchaikovsky là một trong những nhà soạn nhạc vĩ đại nhất thời kỳ Lãng mạn.) Symphony composer – Nhà soạn nhạc giao hưởng Ví dụ: Tchaikovsky’s symphonies are celebrated for their emotional depth and orchestration. (Các bản giao hưởng của Tchaikovsky được ca ngợi vì chiều sâu cảm xúc và cách phối dàn nhạc.) Ballet composer – Nhà soạn nhạc ballet Ví dụ: Tchaikovsky composed some of the most famous ballets, including The Nutcracker and Swan Lake. (Tchaikovsky đã soạn một số vở ballet nổi tiếng nhất, bao gồm Kẹp hạt dẻ và Hồ thiên nga.) Orchestral arranger – Nhà biên soạn nhạc giao hưởng Ví dụ: As an orchestral arranger, Tchaikovsky skillfully blended instruments for dramatic effect. (Là một nhà biên soạn nhạc giao hưởng, Tchaikovsky khéo léo kết hợp các nhạc cụ để tạo hiệu ứng kịch tính.) Opera composer – Nhà soạn nhạc opera Ví dụ: Tchaikovsky also composed operas, such as Eugene Onegin. (Tchaikovsky cũng sáng tác các vở opera, chẳng hạn như Eugene Onegin.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết