VIETNAMESE

ruộng vườn

vườn ruộng

word

ENGLISH

Farm garden

  
NOUN

/fɑːrm ˈɡɑːrdən/

homestead

"Ruộng vườn" là khu vực kết hợp trồng trọt và làm vườn.

Ví dụ

1.

Rau được trồng trong ruộng vườn.

Vegetables were grown in the farm garden.

2.

Trẻ em chơi trong ruộng vườn.

Children played in the farm garden.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của farm garden nhé! check Homestead garden - Vườn trang trại Phân biệt: Homestead garden là khu vực trồng trọt tại nhà, thường kết hợp với chăn nuôi nhỏ, tương tự nhưng quy mô nhỏ hơn farm garden. Ví dụ: They grow organic vegetables in their homestead garden. (Họ trồng rau hữu cơ trong vườn trang trại của mình.) check Agricultural plot - Lô đất nông nghiệp Phân biệt: Agricultural plot là một mảnh đất được sử dụng cho nông nghiệp, có thể lớn hơn farm garden nhưng có chung mục đích trồng trọt. Ví dụ: The agricultural plot is used to grow seasonal crops. (Lô đất nông nghiệp được sử dụng để trồng cây theo mùa.)