VIETNAMESE
nhà quân sự
ENGLISH
military professional
/ˈmɪlɪtᵊri prəˈfɛʃᵊnᵊl/
"Nhà quân sự" là người có chuyên môn về quân sự, thường phục vụ trong quân đội. Có nhiều loại nhà quân sự khác nhau, bao gồm chỉ huy, tham mưu, chuyên gia về những lĩnh vực cụ thể trong quân sự hoặc giáo viên quân sự.
Ví dụ
1.
Nhà quân sự xuất sắc về chiến lược và khả năng lãnh đạo.
The military professional excels in strategy and leadership.
2.
Các nhà quân sự phải trải qua quá trình huấn luyện nghiêm ngặt để bảo vệ đất nước của họ.
Military professionals undergo rigorous training to defend their country.
Ghi chú
Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Military professional nhé! Soldier – Người lính Phân biệt: Soldier là thuật ngữ chung cho bất kỳ ai phục vụ trong quân đội, trong khi Military professional có thể bao gồm cả sĩ quan và chuyên gia quân sự. Ví dụ: The soldier was deployed to assist in a peacekeeping mission. (Người lính được điều động để hỗ trợ trong một nhiệm vụ gìn giữ hòa bình.) Military officer – Sĩ quan quân đội Phân biệt: Military officer là người có cấp bậc trong quân đội, trong khi Military professional có thể bao gồm cả chuyên gia dân sự trong lĩnh vực quân sự. Ví dụ: The military officer commanded a battalion during the operation. (Sĩ quan quân đội đã chỉ huy một tiểu đoàn trong chiến dịch.) Defense strategist – Nhà chiến lược quốc phòng Phân biệt: Defense strategist chuyên về lập kế hoạch quân sự và chính sách quốc phòng, trong khi Military professional có thể bao gồm cả người thực hiện chiến lược. Ví dụ: The defense strategist developed counterterrorism measures for national security. (Nhà chiến lược quốc phòng đã phát triển các biện pháp chống khủng bố cho an ninh quốc gia.) Combat specialist – Chuyên gia chiến đấu Phân biệt: Combat specialist tập trung vào các kỹ năng chiến đấu và chiến thuật, trong khi Military professional có thể bao gồm cả các lĩnh vực khác như hậu cần và tình báo. Ví dụ: The combat specialist trained soldiers in advanced warfare tactics. (Chuyên gia chiến đấu đã huấn luyện binh sĩ về chiến thuật chiến đấu tiên tiến.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết