VIETNAMESE

nhà sư

chú tiểu

ENGLISH

monk

  
NOUN

/mʌŋk/

novice

Nhà sư là những từ ngữ chỉ các nhà sư tu hành theo Phật giáo.

Ví dụ

1.

Các nhà sư Phật giáo thề không chạm vào phụ nữ.

Monks vow not to touch a female.

2.

Nhà sư trẻ rung chuông chùa vào mỗi buổi sáng.

The young monk clangs the bell every morning.

Ghi chú

Một số từ vựng về chủ đề Phật giáo thường dùng trong tiếng Anh:

- đi tu/quy y: enter a convent

- chú đại bi: Maha Karunika citta Dharani

- đức Phật: Buddha

- kinh Phật: Buddhist scriptures

- pháp danh: Buddhist name

- phật bà Quan Âm: Guanyin

- phật đản: Buddha's birthday

- phật tử: Buddhists

- tăng ni: monks

- sư trụ trì chùa: pagoda abbot

- nhà sư: buddhist monk