VIETNAMESE

Ổ chuột

Khu ổ chuột

word

ENGLISH

Slum

  
NOUN

/slʌm/

Shanty town

“Ổ chuột” là khu vực sống nghèo nàn, thường mất vệ sinh và đông đúc.

Ví dụ

1.

Ổ chuột đông đúc và không vệ sinh.

The slum was overcrowded and unsanitary.

2.

Nhiều gia đình sống trong khu ổ chuột.

Many families live in the slum.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Slum nhé! check Shantytown – Khu ổ chuột Phân biệt: Shantytown mô tả một khu vực sinh sống tạm bợ với điều kiện sống nghèo nàn. Ví dụ: Many families in the shantytown struggle with poor living conditions. (Nhiều gia đình trong khu ổ chuột phải đối mặt với điều kiện sống kém.) check Ghetto – Khu nghèo khó Phân biệt: Ghetto mô tả một khu vực có điều kiện kinh tế thấp, thường tập trung cộng đồng dân cư nhất định. Ví dụ: He grew up in a ghetto but worked hard to improve his life. (Anh ấy lớn lên trong một khu nghèo khó nhưng đã nỗ lực cải thiện cuộc sống.) check Favela – Khu nhà ổ chuột (ở Brazil) Phân biệt: Favela chỉ các khu nhà ổ chuột đông đúc, thường xuất hiện ở các thành phố lớn của Brazil. Ví dụ: The favela was densely populated with small houses built closely together. (Khu nhà ổ chuột có mật độ dân cư đông đúc với những căn nhà nhỏ xây sát nhau.)