VIETNAMESE

hang chuột

ổ chuột

word

ENGLISH

mouse hole

  
NOUN

/maʊs hoʊl/

rodent burrow

“Hang chuột” là lỗ hoặc hang nhỏ, thường là nơi ở của chuột.

Ví dụ

1.

Con mèo kiên nhẫn chờ ngoài hang chuột.

The cat waited patiently outside the mouse hole.

2.

Chuột chạy nhanh vào hang chuột khi cảm thấy nguy hiểm.

Mice scurried into the mouse hole when they sensed danger.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Mouse Hole nhé! check Burrow – Hang ổ Phân biệt: Burrow dùng để chỉ một cái hang nhỏ của động vật, nhất là chuột. Ví dụ: The burrow was barely visible in the garden wall. (Hang ổ của con chuột hầu như không thể nhìn thấy trên bức tường vườn.) check Rodent Hole – Lỗ chuột Phân biệt: Rodent Hole chỉ cái lỗ nhỏ mà chuột hoặc các loài gặm nhấm khác sử dụng. Ví dụ: A small rodent hole was found near the foundation of the building. (Một cái lỗ chuột nhỏ được tìm thấy gần móng của tòa nhà.) check Entrance – Lối vào Phân biệt: Entrance có thể được dùng để chỉ lối vào của hang chuột. Ví dụ: The cat noticed the entrance to the mouse hole immediately. (Con mèo nhận thấy lối vào của cái lỗ chuột ngay lập tức.)