VIETNAMESE
nhà nghề
specialist
ENGLISH
professional
/prəˈfɛʃᵊnᵊl/
expert
"Nhà nghề" là cách gọi một người chuyên làm hoặc tinh thông một nghề nào đó, thường được đào tạo bài bản và có nhiều kinh nghiệm.
Ví dụ
1.
Anh ấy là một nhà nghề trong lĩnh vực của mình với nhiều năm kinh nghiệm.
He is a professional in his field with years of experience.
2.
Là một nhà nghề, cô ấy đề cao các tiêu chuẩn đạo đức trong công việc của mình.
As a professional, she upholds ethical standards in her work.
Ghi chú
Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Professional nhé!
Expert – Chuyên gia
Phân biệt:
Expert nhấn mạnh vào kiến thức chuyên sâu trong một lĩnh vực, trong khi Professional ám chỉ người làm việc trong một ngành nghề nhất định với kỹ năng cao.
Ví dụ:
He is an expert in financial analysis.
(Anh ấy là một chuyên gia trong lĩnh vực phân tích tài chính.)
Specialist – Chuyên viên
Phân biệt:
Specialist thường dùng cho những người có chuyên môn cao trong một lĩnh vực cụ thể, trong khi Professional có thể rộng hơn, bao gồm cả trình độ và kinh nghiệm làm việc.
Ví dụ:
The company hired a specialist in cybersecurity.
(Công ty đã thuê một chuyên viên về an ninh mạng.)
Skilled worker – Người lao động có tay nghề
Phân biệt:
Skilled worker dùng để chỉ người lao động có tay nghề cao trong một lĩnh vực kỹ thuật hoặc sản xuất, trong khi Professional thường áp dụng cho các nghề nghiệp có yêu cầu học vấn cao.
Ví dụ:
The factory needs more skilled workers for its new production line.
(Nhà máy cần thêm lao động có tay nghề cho dây chuyền sản xuất mới.)
Master – Bậc thầy
Phân biệt:
Master là người đã đạt đến trình độ cao nhất trong một lĩnh vực, trong khi Professional chỉ cần có đủ trình độ và kinh nghiệm để làm việc trong ngành.
Ví dụ:
He is a master of classical painting techniques.
(Anh ấy là bậc thầy về kỹ thuật vẽ tranh cổ điển.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết