VIETNAMESE

lý luận

ENGLISH

argument

  
NOUN

/ˈɑrɡjəmənt/

Lý luận là nghiên cứu và phân tích các vấn đề, hiện tượng dựa trên cơ sở lập luận logic và các nguyên tắc đã được chứng minh.

Ví dụ

1.

Lý luận đằng sau khái niệm này vẫn đang được tranh luận.

The argument behind this concept is still under debate.

2.

Lý luận của tôi là anh ta đang che giấu điều gì đó.

My argument is that he is hiding something.

Ghi chú

Chúng ta cùng học một số từ vựng trong tiếng Anh về chủ đề khái niệm, ý tưởng nha! - notion (khái niệm) - concept (ý tưởng) - idea (ý tưởng) - view (góc nhìn) - theory (lý thuyết) - basis (nền tảng) - hypothesis (giả thuyết)