VIETNAMESE

phi luân lý

vô đạo đức, trái luân lý

word

ENGLISH

unethical

  
ADJ

/ʌnˈɛθɪkəl/

immoral, improper

“Phi luân lý” là không phù hợp với các quy tắc đạo đức hoặc lẽ phải.

Ví dụ

1.

Hành động của anh ấy bị coi là phi luân lý bởi cộng đồng.

His actions were considered unethical by the community.

2.

Việc lợi dụng những người yếu thế là phi luân lý.

It is unethical to exploit vulnerable people.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Unethical (dịch từ “phi luân lý”) nhé! check Immoral - Trái đạo đức Phân biệt: Immoral là từ gần nghĩa nhất với unethical, thường dùng khi điều gì đó đi ngược chuẩn mực đạo đức. Ví dụ: It’s immoral to cheat customers. (Lừa dối khách hàng là hành vi phi luân lý.) check Dishonorable - Đê tiện, không danh dự Phân biệt: Dishonorable là từ mang sắc thái mạnh hơn, tương đương với unethical trong các hành vi đáng khinh. Ví dụ: He made a dishonorable decision just for profit. (Anh ta ra quyết định phi luân lý chỉ vì lợi nhuận.) check Wrongful - Sai trái Phân biệt: Wrongful là từ mang tính pháp lý hoặc đạo đức nhẹ – gần nghĩa với unethical. Ví dụ: Their actions were wrongful and against company policy. (Hành động của họ là phi luân lý và trái quy định công ty.)