VIETNAMESE
Lĩnh vực nhà hàng khách sạn
Ngành dịch vụ nhà hàng, Lĩnh vực lưu trú
ENGLISH
Hospitality Industry
/ˌhɒspɪˈtælɪti ˈɪndəstri/
Catering Sector, Lodging Services
“Lĩnh vực nhà hàng khách sạn” là ngành cung cấp dịch vụ ăn uống và lưu trú.
Ví dụ
1.
Lĩnh vực nhà hàng khách sạn tập trung vào việc tạo ra những trải nghiệm đáng nhớ cho khách hàng.
The hospitality industry focuses on creating memorable guest experiences.
2.
Những đổi mới trong lĩnh vực nhà hàng khách sạn nâng cao sự hài lòng của khách hàng.
Innovations in the hospitality industry enhance customer satisfaction.
Ghi chú
Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Hospitality Industry nhé!
Hotel and Catering Sector - Ngành khách sạn và phục vụ ăn uống
Phân biệt:
Hotel and Catering Sector tập trung hơn vào dịch vụ khách sạn và nhà hàng, không bao gồm các dịch vụ du lịch khác.
Ví dụ:
The hotel and catering sector is recovering after the pandemic.
(Ngành khách sạn và phục vụ ăn uống đang phục hồi sau đại dịch.)
Leisure Industry - Ngành giải trí
Phân biệt:
Leisure Industry bao hàm cả dịch vụ lưu trú, ăn uống, và các hoạt động giải trí như du lịch, thể thao.
Ví dụ:
The leisure industry contributes significantly to the economy.
(Ngành giải trí đóng góp đáng kể vào nền kinh tế.)
Tourism Sector - Ngành du lịch
Phân biệt:
Tourism Sector nhấn mạnh vào các dịch vụ liên quan đến di chuyển và trải nghiệm của khách du lịch.
Ví dụ:
The tourism sector is heavily dependent on international travel.
(Ngành du lịch phụ thuộc lớn vào việc đi lại quốc tế.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết