VIETNAMESE
món ăn bình dân
Món ăn thông thường, món ăn phổ biến
ENGLISH
common dish
/ˈkɒmən dɪʃ/
Everyday dish, ordinary dish
Món ăn bình dân là món ăn phổ biến, thường xuất hiện trong bữa ăn hàng ngày trong cộng đồng dân cư
Ví dụ
1.
Thịt lợn luộc là một món ăn bình dân được ưa chuộng ở mọi lứa tuổi tại Việt Nam.
Boild pork is a common dish enjoyed by people of all ages in Vietnam.
2.
Một món salad đơn giản là món ăn bình dân có thể ăn kèm trong bất kỳ bữa ăn nào.
A simple salad is a common dish that complements any meal.
Ghi chú
Cùng phân biệt 2 thuật ngữ dễ nhầm lẫn là "Món ăn bình dân" (common dish) và "món ăn dân dã (rustic dish) nha! 1. Common Dish: Những món ăn phổ biến, thường xuất hiện trong bữa ăn hàng ngày của đại đa số người, thường có cách chế biến đơn giản, sử dụng những nguyên liệu dễ kiếm và ít tiền. Ví dụ: Cơm trắng, mì xào, cơm chiên, canh chua, gà nướng 2. Rustic Dish: Những món ăn mang tính truyền thống, đặc trưng cho bản sắc văn hóa cụ thể của một khu vực, có thể yêu cầu công đoạn chế biến phức tạp hơn, sử dụng các nguyên liệu đặc trưng của khu vực đó. Ví dụ: Bánh chưng (Việt Nam), Cassoulet (Pháp), Risotto (Ý), Kimchi (Hàn Quốc)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết