VIETNAMESE

hàng binh

binh lính đầu hàng

ENGLISH

surrendered soldier

  
NOUN

/səˈrɛndərd ˈsoʊlʤər/

capitulated soldier

Hàng binh là bình lính đã đầu hàng và chạy sang hàng ngũ của đối phương mặc dù vẫn còn khả năng chiến đấu.

Ví dụ

1.

Những người hàng binh bị đưa đến trại tù binh chiến tranh.

The surrendered soldiers were taken to a prisoner of war camp.

2.

Hàng binh Việt Nam được thả tự do sau khi chiến tranh kết thúc.

Vietnamese surrendered soldiers were released after the war ended.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt surrender capitulate nha! - Surrender (đầu hàng): hành động tự nguyện từ bỏ cuộc chiến hoặc cuộc đấu tranh, bất kể thời điểm nào. Nó có thể được sử dụng trong nhiều bối cảnh khác nhau, bao gồm quân sự, chính trị, hoặc cuộc sống hàng ngày. Ví dụ: He surrendered voluntarily to his enemies. (Anh ta đã tự nguyện đầu hàng kẻ thù của mình.) - Capitulate (đầu hàng): hành động từ bỏ cuộc chiến hoặc cuộc đấu tranh một cách không can tâm tình nguyện sau khi bị đánh bại, thường được sử dụng trong bối cảnh quân sự. Ví dụ: Their forces capitulated five hours after the bombardment of the city began. (Lực lượng của họ đã đầu hàng vào 5 tiếng sau khi cuộc bắn phá thành phố bắt đầu.)