VIETNAMESE

nhà di động

nhà di chuyển

word

ENGLISH

mobile home

  
NOUN

/ˈmoʊbəl hoʊm/

trailer home

Nhà di động là ngôi nhà có khả năng di chuyển, được lắp đặt trên xe chuyên dụng.

Ví dụ

1.

Họ đã mua một nhà di động cho những chuyến đi xa.

They purchased a mobile home for their extended road trips.

2.

Nhà di động mang lại sự linh hoạt trong cách sống.

Mobile homes offer a flexible living solution.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của mobile home nhé! check Trailer home – Nhà xe kéo Phân biệt: Trailer home là một dạng của mobile home nhưng có thể dễ dàng kéo đi bằng xe. Ví dụ: They bought a trailer home for their road trips. (Họ đã mua một nhà xe kéo để đi du lịch.) check Manufactured home – Nhà sản xuất sẵn Phân biệt: Manufactured home là loại nhà được xây dựng sẵn tại nhà máy rồi lắp ráp tại nơi ở, trong khi mobile home có thể di chuyển dễ dàng. Ví dụ: They live in a manufactured home in a suburban community. (Họ sống trong một ngôi nhà sản xuất sẵn ở khu ngoại ô.) check Tiny house on wheels – Nhà nhỏ di động Phân biệt: Tiny house on wheels là một dạng mobile home nhưng thường có thiết kế nhỏ gọn và tiện nghi hơn. Ví dụ: She built a tiny house on wheels to travel across the country. (Cô ấy xây một ngôi nhà nhỏ di động để đi khắp đất nước.)