VIETNAMESE
chủ cho thuê nhà
người cho thuê nhà
ENGLISH
landlord
/ˈlændˌlɔrd/
lessor
Chủ cho thuê nhà là người sở hữu bất động sản và cho người khác thuê để ở hoặc kinh doanh.
Ví dụ
1.
Chủ cho thuê nhà thu tiền thuê từ người thuê.
The landlord collected the rent from the tenants.
2.
Chủ cho thuê nhà sửa đường ống nước bị hỏng.
The landlord fixed the broken water pipe.
Ghi chú
Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của landlord nhé!
Property Owner – Chủ sở hữu tài sản
Phân biệt:
Property owner là thuật ngữ chung cho bất kỳ ai sở hữu bất động sản, không nhất thiết phải là người cho thuê như landlord.
Ví dụ:
The property owner decided to sell the building instead of renting it out.
(Chủ sở hữu tài sản quyết định bán tòa nhà thay vì cho thuê.)
Landowner – Chủ đất
Phân biệt:
Landowner chỉ người sở hữu đất đai, nhưng không nhất thiết liên quan đến việc cho thuê hoặc quản lý người thuê nhà như landlord.
Ví dụ:
The landowner cultivated crops on his estate but didn’t rent out the land.
(Chủ đất trồng trọt trên khu đất của mình nhưng không cho thuê đất.)
Renter – Người cho thuê
Phân biệt:
Trong một số ngữ cảnh, renter có thể chỉ người cho thuê tài sản, nhưng thường được dùng để nói về người thuê. Landlord thì rõ ràng là chỉ người cho thuê và quản lý tài sản.
Ví dụ:
The renter advertised the property for a higher monthly rate.
(Người cho thuê đã quảng cáo tài sản với mức giá thuê hàng tháng cao hơn.)
Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của mermaid nhé!
Siren – Tiên cá mê hoặc
Phân biệt:
Siren có thể chỉ sinh vật huyền thoại quyến rũ các thủy thủ bằng giọng hát, thường mang sắc thái nguy hiểm hơn so với mermaid.
Ví dụ:
The sailors were lured off course by the enchanting song of the siren.
(Các thủy thủ đã bị giọng hát mê hoặc của tiên cá mê hoặc làm lạc hướng.)
Nymph – Nữ thần nước
Phân biệt:
Nymph là sinh vật thần thoại thường liên quan đến sông suối, hồ nước hoặc rừng cây, trong khi mermaid đặc trưng là sống ở biển.
Ví dụ:
The nymph emerged from the stream, her presence both calming and mysterious.
(Nữ thần nước xuất hiện từ dòng suối, hiện diện của cô vừa êm dịu vừa bí ẩn.)
Sea maiden – Thiếu nữ biển
Phân biệt:
Sea maiden có thể được dùng như một cách gọi văn hoa hoặc ẩn dụ, không nhất thiết chỉ sinh vật thần thoại như mermaid.
Ví dụ:
The tale spoke of a sea maiden who guided lost fishermen to safety.
(Câu chuyện kể về một thiếu nữ biển đã dẫn dắt những ngư dân lạc đường đến nơi an toàn.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết