VIETNAMESE

nhà cấp 4

nhà 1 tầng

word

ENGLISH

one-story house

  
PHRASE

/wʌn-ˈstɔːri haʊs/

single-story house

Nhà cấp 4 là loại nhà một tầng, thường được xây dựng ở nông thôn với thiết kế đơn giản.

Ví dụ

1.

Nhà cấp 4 là điển hình của kiến trúc nông thôn.

The one-story house is typical of rural architecture.

2.

Một ngôi nhà cấp 4 đơn giản cần ít bảo trì hơn.

A simple one-story house requires less maintenance.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của one-story house nhé! check Single-story house – Nhà một tầng Phân biệt: Cả one-story housesingle-story house đều chỉ nhà có một tầng, nhưng single-story house thường được dùng trong ngữ cảnh mô tả kiến trúc tổng thể của một khu vực. Ví dụ: They live in a cozy single-story house in the suburbs. (Họ sống trong một ngôi nhà một tầng ấm cúng ở ngoại ô.) check Bungalow – Nhà trệt Phân biệt: Bungalow là một dạng one-story house nhưng có thiết kế đặc trưng với mái hiên rộng và thường xuất hiện ở các khu nghỉ dưỡng hoặc vùng nhiệt đới. Ví dụ: They rented a beachfront bungalow for the vacation. (Họ thuê một căn nhà trệt ven biển cho kỳ nghỉ.) check Ranch house – Nhà kiểu trang trại Phân biệt: Ranch house là một kiểu one-story house có thiết kế trải dài theo chiều ngang, phổ biến ở Mỹ. Ví dụ: Their ranch house has an open layout with a large backyard. (Ngôi nhà kiểu trang trại của họ có bố cục mở với một sân sau rộng lớn.)