VIETNAMESE

nguyệt thực toàn phần

hiện tượng che trăng

word

ENGLISH

total lunar eclipse

  
NOUN

/ˈtoʊ.təl ˈluː.nər ɪˈklɪps/

complete moon eclipse

Nguyệt thực toàn phần là hiện tượng mặt trăng bị che khuất hoàn toàn bởi bóng Trái Đất.

Ví dụ

1.

Nguyệt thực toàn phần kéo dài trong một giờ.

The total lunar eclipse lasted for an hour.

2.

Chúng tôi tụ tập để xem nguyệt thực toàn phần.

We gathered to watch the total lunar eclipse.

Ghi chú

Từ Total lunar eclipse là một từ vựng thuộc lĩnh vực thiên văn học. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé! check Solar Eclipse – Nhật thực Ví dụ: The solar eclipse attracted thousands of skywatchers. (Nhật thực đã thu hút hàng nghìn người quan sát bầu trời.) check Partial Lunar Eclipse – Nguyệt thực một phần Ví dụ: A partial lunar eclipse will be visible next month. (Nguyệt thực một phần sẽ có thể quan sát vào tháng tới.) check Umbra – Vùng bóng tối hoàn toàn Ví dụ: The Moon passed entirely through the umbra during the eclipse. (Mặt trăng hoàn toàn đi qua vùng bóng tối trong kỳ nguyệt thực.) check Penumbra – Vùng bóng nửa tối Ví dụ: The penumbra created a subtle shadow on the Moon's surface. (Vùng bóng nửa tối tạo ra một cái bóng nhẹ trên bề mặt Mặt Trăng.) check Blood Moon – Mặt trăng máu Ví dụ: The Blood Moon was a spectacular sight in the night sky. (Mặt trăng máu là một cảnh tượng ngoạn mục trên bầu trời đêm.)