VIETNAMESE
nguyệt thực toàn phần
ENGLISH
total lunar eclipse
/əˈbreɪʒən/
wearing, erosion
“Sự mài mòn” là hiện tượng bề mặt bị bào mòn do ma sát hoặc tác động của yếu tố bên ngoài.
Ví dụ
1.
Sự mài mòn liên tục làm mòn bề mặt.
The constant abrasion wore down the surface.
2.
Vật liệu chống mài mòn khi sử dụng thô bạo.
The material resists abrasion from rough handling.
Ghi chú
Từ Total lunar eclipse là một từ vựng thuộc lĩnh vực thiên văn học. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé!
Solar Eclipse – Nhật thực
Ví dụ: The solar eclipse attracted thousands of skywatchers.
(Nhật thực đã thu hút hàng nghìn người quan sát bầu trời.)
Partial Lunar Eclipse – Nguyệt thực một phần
Ví dụ: A partial lunar eclipse will be visible next month.
(Nguyệt thực một phần sẽ có thể quan sát vào tháng tới.)
Umbra – Vùng bóng tối hoàn toàn
Ví dụ: The Moon passed entirely through the umbra during the eclipse.
(Mặt trăng hoàn toàn đi qua vùng bóng tối trong kỳ nguyệt thực.)
Penumbra – Vùng bóng nửa tối
Ví dụ: The penumbra created a subtle shadow on the Moon's surface.
(Vùng bóng nửa tối tạo ra một cái bóng nhẹ trên bề mặt Mặt Trăng.)
Blood Moon – Mặt trăng máu
Ví dụ: The Blood Moon was a spectacular sight in the night sky.
(Mặt trăng máu là một cảnh tượng ngoạn mục trên bầu trời đêm.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết