VIETNAMESE

nguyên tố đồng

đồng, kim loại dẫn điện tốt

word

ENGLISH

copper

  
NOUN

/ˈkɒpər/

conductive metal

"Nguyên tố đồng" là kim loại dẫn điện tốt, ký hiệu hóa học là Cu, được sử dụng trong ngành điện và xây dựng.

Ví dụ

1.

Đồng được sử dụng rộng rãi trong dây dẫn điện.

Copper is widely used in electrical wiring.

2.

Đồng dẫn điện hiệu quả.

Copper conducts electricity efficiently.

Ghi chú

Từ Copper là một từ có nhiều nghĩa. Dưới đây, cùng DOL tìm hiểu kỹ hơn về các nghĩa của từ Copper nhé! check Nghĩa 1: Kim loại đồng Ví dụ: Copper is a highly conductive metal used in electrical wiring. (Đồng là kim loại dẫn điện cao được sử dụng trong dây điện.) check Nghĩa 2: Màu đồng Ví dụ: The sunset painted the sky in hues of copper. (Hoàng hôn tô bầu trời bằng những sắc màu đồng.) check Nghĩa 3: Đồng xu Ví dụ: He found an old copper coin during his hike. (Anh ấy tìm thấy một đồng xu cũ bằng đồng trong lúc đi bộ đường dài.) check Nghĩa 4: Cảnh sát (tiếng lóng) Ví dụ: The thief was caught by the coppers just in time. (Tên trộm bị cảnh sát bắt đúng lúc.)