VIETNAMESE
Đạo tặc
Kẻ trộm, Tặc nhân
ENGLISH
Bandit
/ˈbændɪt/
Thief, Criminal
“Đạo tặc” là người chuyên tham gia các hành vi trộm cắp.
Ví dụ
1.
Đạo tặc khét tiếng vì cướp người đi đường.
Bandits were notorious for robbing travelers.
2.
Chính quyền đã truy quét đạo tặc lang thang.
The authorities cracked down on roaming bandits.
Ghi chú
Từ Bandit là một từ vựng thuộc lĩnh vực tội phạm và lịch sử. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé!
Outlaw – Kẻ ngoài vòng pháp luật
Ví dụ:
The outlaw was known for robbing travelers in the forest.
(Kẻ ngoài vòng pháp luật nổi tiếng với việc cướp bóc người qua đường trong rừng.)
Highwayman – Kẻ cướp đường
Ví dụ:
The highwayman ambushed carriages on the main trade routes.
(Kẻ cướp đường phục kích các xe chở hàng trên tuyến đường thương mại chính.)
Marauder – Kẻ cướp bóc
Ví dụ:
Marauders raided villages during the chaos of war.
(Những kẻ cướp bóc đã tấn công các ngôi làng trong thời loạn lạc chiến tranh.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết