VIETNAMESE

đào nguyên

thiên đường

word

ENGLISH

celestial paradise

  
NOUN

/səˈlɛs.tʃəl ˈpɛr.ə.daɪs/

utopia, heavenly land

Đào nguyên là nơi chỉ cõi tiên, một vùng đất thần tiên, tách biệt với thế gian, nơi con người sống an lạc và hạnh phúc.

Ví dụ

1.

Truyền thuyết kể về một đào nguyên nằm ngoài tầm với của người phàm.

Legends speak of a celestial paradise hidden beyond mortal reach.

2.

Những ai đạt giác ngộ được cho là sẽ bước vào đào nguyên.

Those who attain enlightenment are believed to enter the celestial paradise.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của celestial paradise nhé! check Heavenly realm – Cõi trời, thiên giới Phân biệt: Heavenly realm nhấn mạnh đến một không gian thuộc về thần thánh hoặc thế giới siêu nhiên cao cấp. Ví dụ: Ancient legends speak of a heavenly realm beyond human reach. (Những truyền thuyết cổ xưa kể về một cõi trời ngoài tầm với của con người.) check Elysium – Thiên đường lý tưởng Phân biệt: Elysium có nguồn gốc từ thần thoại Hy Lạp, chỉ một nơi dành cho linh hồn vĩ đại và công chính, mang sắc thái huyền bí. Ví dụ: He dreamt of an eternal life in Elysium. (Anh ấy mơ về một cuộc sống vĩnh cửu tại Elysium.) check Shangri-La – Chốn thần tiên ẩn dật Phân biệt: Shangri-La mô tả một vùng đất thần tiên bí ẩn, cách biệt khỏi thế giới, nơi con người sống hạnh phúc và hòa hợp với thiên nhiên. Ví dụ: Explorers spent years searching for the legendary Shangri-La. (Các nhà thám hiểm đã dành nhiều năm tìm kiếm vùng đất thần thoại Shangri-La.) check Arcadia – Vùng đất bình yên, hòa hợp với thiên nhiên Phân biệt: Arcadia biểu thị một nơi hoàn hảo, không bị ảnh hưởng bởi xã hội hiện đại, mang sắc thái thơ mộng. Ví dụ: The village felt like an untouched Arcadia. (Ngôi làng ấy mang vẻ đẹp bình yên như một Arcadia chưa bị chạm đến.)