VIETNAMESE

nguyên sinh chất

chất sống, chất nền tế bào

word

ENGLISH

protoplasm

  
NOUN

/ˈproʊtəˌplæzəm/

cell matter

"Nguyên sinh chất" là vật chất sống bên trong tế bào, bao gồm các cơ quan tử và chất dịch.

Ví dụ

1.

Nguyên sinh chất cho phép tế bào thực hiện các chức năng sống.

The protoplasm allows the cell to perform vital functions.

2.

Nguyên sinh chất rất cần thiết cho hoạt động của tế bào.

Protoplasm is essential for cellular activity.

Ghi chú

Từ protoplasm là một từ ghép của proto- (đầu tiên, nguyên thủy) và plasm (chất sống). Cùng DOL tìm hiểu thêm một số từ khác có cách ghép tương tự nhé! check Cytoplasm – Tế bào chất Ví dụ: Cytoplasm is the jelly-like material that surrounds the nucleus. (Tế bào chất là chất giống như thạch bao quanh nhân tế bào.) check Endoplasm – Nội sinh chất Ví dụ: The endoplasm contains organelles necessary for cell functions. (Nội sinh chất chứa các bào quan cần thiết cho chức năng tế bào.) check Protoplast – Tế bào trần Ví dụ: Protoplasts are cells stripped of their cell walls. (Tế bào trần là các tế bào đã bị loại bỏ thành tế bào.)