VIETNAMESE
nguyên sinh
thời kỳ nguyên thủy, giai đoạn sơ sinh
ENGLISH
protobiology
/ˌproʊtəˈbaɪɒləʤi/
primordial biology
"Nguyên sinh" là giai đoạn đầu tiên của sự sống, liên quan đến các sinh vật đơn bào hoặc môi trường nguyên thủy.
Ví dụ
1.
Nguyên sinh học nghiên cứu nguồn gốc của sự sống trên Trái Đất.
Protobiology studies the origins of life on Earth.
2.
Nguyên sinh học cung cấp cái nhìn sâu sắc về các quá trình tiến hóa.
Protobiology provides insights into evolutionary processes.
Ghi chú
Từ protobiology là một từ ghép của proto- (đầu tiên, nguyên thủy) và biology (sinh học). Cùng DOL tìm hiểu thêm một số từ khác có cách ghép tương tự nhé!
Protozoa – Nguyên sinh động vật
Ví dụ:
Protozoa are single-celled organisms studied in protobiology.
(Nguyên sinh động vật là sinh vật đơn bào được nghiên cứu trong nguyên sinh học.)
Protoplasm – Nguyên sinh chất
Ví dụ:
The cell’s protoplasm contains vital components for life.
(Nguyên sinh chất của tế bào chứa các thành phần quan trọng cho sự sống.)
Protostar – Sao sơ sinh
Ví dụ:
Protostars are the first stage in star formation.
(Sao sơ sinh là giai đoạn đầu tiên trong sự hình thành sao.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết