VIETNAMESE
làm tình nguyện
ENGLISH
volunteer
/ˌvɑlənˈtɪr/
Làm tình nguyện là hành động tự nguyện dành thời gian, công sức và kỹ năng của mình để giúp đỡ người khác hoặc giải quyết các vấn đề xã hội.
Ví dụ
1.
Nhiều cá nhân tìm thấy sự đủ đầy và mục tiêu sống khi họ làm tình nguyện thời gian của mình cho các tổ chức từ thiện.
Many individuals find fulfillment and purpose when they volunteer their time to support charitable organizations.
2.
Trong các sự kiện cộng đồng, người dân địa phương được khuyến khích làm tình nguyện để đóng góp vào sự phát triển của khu dân cư.
During community events, locals are encouraged to volunteer to contribute to the betterment of their neighborhood.
Ghi chú
Cùng DOL tìm hiểu một số word form (từ loại) của từ volunteer nhé!
Voluntary (adjective) – tự nguyện
Ví dụ:
Participation in the event is completely voluntary.
(Việc tham gia sự kiện là hoàn toàn tự nguyện)
Voluntarily (adverb) – một cách tự nguyện
Ví dụ:
She voluntarily helped clean up after the party.
(Cô ấy tự nguyện giúp dọn dẹp sau bữa tiệc)
Volunteering (noun – danh động từ) – hoạt động tình nguyện
Ví dụ:
Volunteering teaches young people responsibility.
(Làm tình nguyện dạy người trẻ trách nhiệm)
Non-voluntary (adjective) – không tự nguyện
Ví dụ:
The decision was made under non-voluntary circumstances.
(Quyết định được đưa ra trong hoàn cảnh không tự nguyện)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết