VIETNAMESE

Lính ngụy

Lính bù nhìn, Binh lính đối lập

word

ENGLISH

Puppet Soldier

  
NOUN

/ˈpʌpɪt ˈsəʊlʤə/

Proxy Fighter, Opposing Troop

“Lính ngụy” là thuật ngữ ám chỉ người lính trong lực lượng đối lập hoặc bị coi là phản bội.

Ví dụ

1.

Thuật ngữ lính ngụy thường được sử dụng trong bối cảnh chính trị để mô tả lực lượng đối lập.

The term puppet soldier was often used in political contexts to describe opposing forces.

2.

Lính ngụy được miêu tả khác nhau tùy thuộc vào góc nhìn lịch sử.

Puppet soldiers are depicted differently depending on historical perspectives.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Puppet Soldier nhé! check Collaborator - Kẻ cộng tác Phân biệt: Collaborator thường chỉ người hợp tác với đối phương, nhưng không nhất thiết phải là lính. Ví dụ: Collaborators were viewed with suspicion by their peers. (Những kẻ cộng tác bị đồng đội nhìn với ánh mắt nghi ngờ.) check Proxy Soldier - Lính thay mặt Phân biệt: Proxy Soldier chỉ binh lính chiến đấu vì lợi ích của bên khác, thường liên quan đến chính trị. Ví dụ: Proxy soldiers fought for the interests of foreign powers. (Lính thay mặt chiến đấu vì lợi ích của các thế lực ngoại bang.) check Traitor - Kẻ phản bội Phân biệt: Traitor là từ mang nghĩa nặng hơn, chỉ người phản bội lại đất nước hoặc tổ chức của mình. Ví dụ: The traitor defected to the enemy's side. (Kẻ phản bội đã đào ngũ sang phe địch.)