VIETNAMESE

dây nguồn

dây nối nguồn, dây cấp điện

word

ENGLISH

power cord

  
NOUN

/ˈpaʊər kɔːrd/

power cable, supply cord

“Dây nguồn” là dây dẫn dùng để cung cấp điện từ nguồn đến thiết bị.

Ví dụ

1.

Dây nguồn kết nối đèn với ổ cắm trên tường.

The power cord connects the lamp to the wall socket.

2.

Dây nguồn này được thiết kế cho các thiết bị điện tử hiệu suất cao.

This cord is designed for high-performance electronic devices.

Ghi chú

Dây nguồn là một từ vựng thuộc lĩnh vực điện tử và thiết bị gia dụng. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé! check Power Cable - Dây nguồn Ví dụ: The power cable is essential for connecting devices to power outlets. (Dây nguồn rất cần thiết để kết nối các thiết bị với ổ điện.) check Power Supply Cord - Dây cung cấp nguồn Ví dụ: The power supply cord is compatible with most household appliances. (Dây cung cấp nguồn tương thích với hầu hết các thiết bị gia dụng.) check Electric Power Wire - Dây nguồn điện Ví dụ: The electric power wire ensures efficient electricity transmission. (Dây nguồn điện đảm bảo truyền tải điện năng hiệu quả.)