VIETNAMESE

người yemen

word

ENGLISH

Yemeni

  
NOUN

/ˈjɛm.ɪ.ni/

Người Yemen là người có quốc tịch hoặc nguồn gốc từ Yemen, một quốc gia ở Trung Đông.

Ví dụ

1.

Người Yemen có một di sản văn hóa phong phú.

The Yemeni people have a rich cultural heritage.

2.

Ẩm thực Yemen đặc trưng bởi hương vị và gia vị độc đáo.

Yemeni cuisine features unique flavors and spices.

Ghi chú

Yemeni là một từ vựng thuộc lĩnh vực quốc tịch và văn hóa Trung Đông. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé! check Arab culture - Văn hóa Ả Rập Ví dụ: Yemenis are part of Arab culture, sharing traditions with neighboring Middle Eastern countries. (Người Yemen thuộc nền văn hóa Ả Rập, có chung truyền thống với các nước láng giềng Trung Đông.) check Islamic heritage - Di sản Hồi giáo Ví dụ: Yemen has a rich Islamic heritage reflected in its mosques and architecture. (Yemen có một di sản Hồi giáo phong phú thể hiện qua các nhà thờ Hồi giáo và kiến trúc của nước này.) check Traditional jambiya dagger - Con dao jambiya truyền thống Ví dụ: Many Yemeni men wear the traditional jambiya dagger as part of their dress. (Nhiều người đàn ông Yemen mang theo con dao jambiya truyền thống như một phần của trang phục.) check Ancient trade routes - Các tuyến thương mại cổ đại Ví dụ: Yemen was once a key center in ancient trade routes connecting Africa and Asia. (Yemen từng là một trung tâm quan trọng trên các tuyến thương mại cổ đại kết nối châu Phi và châu Á.) check Yemeni cuisine - Ẩm thực Yemen Ví dụ: Yemeni cuisine features dishes like mandi, a traditional slow-cooked rice and meat dish. (Ẩm thực Yemen có các món ăn đặc trưng như mandi, một món cơm và thịt nấu chậm truyền thống.)