VIETNAMESE

người xem thể thao

word

ENGLISH

sports spectator

  
NOUN

/spɔːts spɛkˈteɪ.tər/

sports fan

Người xem thể thao là người theo dõi các trận đấu hoặc sự kiện thể thao.

Ví dụ

1.

Người xem thể thao cổ vũ nhiệt tình cho đội của mình.

The sports spectator cheered loudly for his team.

2.

Người xem thể thao phải tuân thủ các quy tắc của sân vận động.

A sports spectator must follow the stadium rules.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của sports spectator nhé! check Sports fan - Người hâm mộ thể thao Phân biệt: Sports fan nhấn mạnh vào sự ủng hộ và yêu thích thể thao, trong khi sports spectator đơn thuần chỉ là người xem trận đấu. Ví dụ: The sports fan travels across the country to support his favorite team. (Người hâm mộ thể thao đi khắp đất nước để cổ vũ đội bóng yêu thích của mình.) check Live match attendee - Người tham dự trận đấu trực tiếp Phân biệt: Live match attendee chỉ người có mặt tại sân vận động để xem trận đấu, còn sports spectator có thể xem qua truyền hình hoặc tại sân. Ví dụ: Live match attendees experienced the thrilling final in person. (Những người tham dự trận đấu trực tiếp đã được chứng kiến trận chung kết đầy kịch tính.) check Stadium audience - Khán giả tại sân vận động Phân biệt: Stadium audience nhấn mạnh vào những người có mặt tại sân vận động, trong khi sports spectator có thể bao gồm cả người xem từ xa. Ví dụ: The stadium audience erupted in cheers when the home team scored. (Khán giả tại sân vận động reo hò khi đội nhà ghi bàn.) check Game observer - Người quan sát trận đấu Phân biệt: Game observer thường dùng để chỉ những người theo dõi trận đấu để phân tích hoặc đánh giá, khác với sports spectator, vốn có thể chỉ người xem thông thường. Ví dụ: The game observer analyzed every player’s performance for the sports channel. (Người quan sát trận đấu đã phân tích màn trình diễn của từng cầu thủ cho kênh thể thao.)