VIETNAMESE

người vượt lên trước

ENGLISH

overachiever

  
NOUN

/ˌoʊvərəˈʧivər/

Người vượt lên trước là người có khả năng, năng lực, hoặc may mắn để đi đến được vị trí cao hơn so với người khác trong học tập, công việc hoặc cuộc sống.

Ví dụ

1.

Cô ấy là người vượt lên trước điển hình ở trường đại học.

She was a classic overachiever at college.

2.

Người vượt lên trước thường sẽ là những người theo chủ nghĩa hoàn hảo và sợ thất bại.

Overachievers are often perfectionists and afraid of failure.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt overachiever preceder nha! - Overachiever (người vượt lên trước): người đạt được thành tích cao hơn những gì được mong đợi, thường vượt quá mục tiêu hoặc tiêu chuẩn đã đặt ra. Ví dụ: She is an overachiever who always sets high goals for herself and then exceeds them. (Cô ấy là một người vượt lên trước kỳ vọng, luôn đặt ra những mục tiêu cao cho bản thân và sau đó vượt qua chúng.) - Preceder (người đi trước): người đi trước trong một nhóm, tổ chức hoặc lĩnh vực nào đó nên có nhiều trải nghiệm hơn và có thể góp phần tạo nền tảng/điều kiện nhất định cho người đi sau. Ví dụ: The predecessor of the current president was a popular figure. (Người tiền nhiệm của tổng thống hiện tại là một nhân vật được yêu thích.)