VIETNAMESE
Người chơi nhạc
Nghệ sĩ biểu diễn nhạc cụ, Ca sĩ
ENGLISH
Musician
/mjuːˈzɪʃən/
Performer, Instrumentalist
“Người chơi nhạc” là người biểu diễn âm nhạc bằng nhạc cụ hoặc giọng hát.
Ví dụ
1.
Người chơi nhạc mang lại sức sống cho các sự kiện qua màn trình diễn cuốn hút.
Musicians bring life to events with their captivating performances.
2.
Người chơi nhạc đã chơi piano rất hay trong buổi hòa nhạc.
The musician played the piano beautifully during the concert.
Ghi chú
Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Musician nhé!
Performer – Người biểu diễn
Phân biệt:
Performer là thuật ngữ rộng, bao gồm cả ca sĩ, nhạc sĩ, và nghệ sĩ sân khấu.
Ví dụ:
The performer captivated the audience with her energy.
(Người biểu diễn đã thu hút khán giả bằng năng lượng của cô ấy.)
Vocalist – Ca sĩ
Phân biệt:
Vocalist nhấn mạnh vai trò ca hát, không bao gồm chơi nhạc cụ.
Ví dụ:
The vocalist performed a beautiful rendition of the classic song.
(Ca sĩ đã trình bày một phiên bản tuyệt đẹp của bài hát kinh điển.)
Artist – Nghệ sĩ
Phân biệt:
Artist bao gồm cả những người sáng tạo nghệ thuật, không chỉ giới hạn trong âm nhạc.
Ví dụ:
The artist is known for blending classical and modern styles.
(Nghệ sĩ được biết đến với sự kết hợp phong cách cổ điển và hiện đại.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết