VIETNAMESE

người vào tù ra khám

người vào tù ra tội, người phạm tội nhiều lần

ENGLISH

jailbird

  
NOUN

/dʒeɪlbɜːʳd/

old lag, gaolbird, habitual offender, habitual criminal, repeat offender, habitual offender

Người vào tù ra khám là người đang hoặc đã ở trong tù, đặc biệt là người phạm tội đã bị bỏ tù nhiều lần.

Ví dụ

1.

Người vào tù ra khám cũ đã thay đổi cuộc sống của mình sau khi ra tù.

The former jailbird turned his life around after being released from prison.

2.

Nhà báo đã phỏng vấn một người vào tù ra khám đã ở tù 20 năm.

The journalist interviewed a jailbird who spent 20 years behind bars.

Ghi chú

Cùng phân biệt jail và prison nha! - Mặc dù các từ nhà tù (jail) và nhà tù (prison) thường được sử dụng thay thế (used interchangeably) cho nhau, nhà tù (jail) thường được sử dụng để chỉ các cơ sở (facilities) nhỏ hơn, địa phương hơn (more local), trong đó những người bị giam giữ (incarcerated) trong thời gian ngắn. - Nhà tù (Prison) được sử dụng để chỉ các cơ sở lớn hơn (chẳng hạn như nhà tù tiểu bang (state) và liên bang (federal)) trong đó những người bị giam giữ trong thời gian dài.