VIETNAMESE

thảo dược

thảo mộc

word

ENGLISH

herb

  
NOUN

/hɜːb/

botanical

Thảo dược là các loại cây cỏ được sử dụng làm thuốc chữa bệnh.

Ví dụ

1.

Thảo dược thường được sử dụng trong y học cổ truyền.

Herbs are often used in traditional medicine.

2.

Các loại thảo dược truyền thống được sử dụng rộng rãi ở châu Á.

Traditional herbs are widely used in Asia.

Ghi chú

Từ Thảo dược là một từ vựng thuộc lĩnh vực y học cổ truyền và thực vật học. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé! check Botanical: thuộc về thực vật Ví dụ: The botanical garden has a variety of medicinal plants. (Vườn thực vật có nhiều loại cây thuốc.) check Herbal medicine: y học thảo dược Ví dụ: Herbal medicine is widely used in Eastern countries. (Y học thảo dược được sử dụng rộng rãi ở các nước phương Đông.) check Phytotherapy: liệu pháp thực vật Ví dụ: Phytotherapy involves using plant extracts for healing. (Liệu pháp thực vật bao gồm việc sử dụng chiết xuất từ cây để chữa bệnh.)