VIETNAMESE

người tình trong mộng

người yêu lý tưởng

word

ENGLISH

dream lover

  
NOUN

/driːm ˈlʌvə/

ideal partner, soulmate

“Người tình trong mộng” là hình tượng người yêu lý tưởng trong trí tưởng tượng.

Ví dụ

1.

Cô ấy luôn mơ tìm thấy người tình trong mộng của mình.

She always dreamed of finding her dream lover.

2.

Anh ấy đã tìm thấy người tình trong mộng và không thể hạnh phúc hơn.

He found his dream lover and couldn’t be happier.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của dream lover nhé! check Ideal partner - Người bạn đời lý tưởng Phân biệt: Ideal partner nhấn mạnh hình mẫu người yêu lý tưởng, rất gần với dream lover. Ví dụ: She was looking for her ideal partner. (Cô ấy đang tìm kiếm người bạn đời lý tưởng.) check Perfect match - Người hoàn hảo Phân biệt: Perfect match mô tả người phù hợp tuyệt vời, tương đương dream lover. Ví dụ: They are a perfect match for each other. (Họ thực sự là một cặp hoàn hảo.) check Prince charming - Hoàng tử trong mơ Phân biệt: Prince charming là cách nói thường dùng cho hình mẫu lý tưởng, sát nghĩa với dream lover. Ví dụ: She dreamed of meeting her prince charming. (Cô ấy mơ về việc gặp được hoàng tử trong mơ của mình.) check Soulmate - Tri kỷ Phân biệt: Soulmate nhấn mạnh mối liên kết tâm hồn, cũng rất gần nghĩa với dream lover. Ví dụ: He believes he has found his soulmate. (Anh ấy tin rằng mình đã tìm thấy tri kỷ của đời mình.)