VIETNAMESE

người trì độn

kẻ ngu dốt, người chậm hiểu

word

ENGLISH

dullard

  
NOUN

/ˈdʌlərd/

slow learner

"Người trì độn" là người chậm hiểu, thiếu nhạy bén trong suy nghĩ hoặc hành động.

Ví dụ

1.

Người trì độn gặp khó khăn trong việc hiểu các khái niệm phức tạp.

The dullard struggled to grasp the complex concepts.

2.

Người trì độn thường cần sự hướng dẫn thêm trong việc học tập.

Dullards often require additional guidance in learning.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của dullard nhé! check Simpleton – Người ngây ngô Phân biệt: Simpleton tập trung vào sự ngây ngô và thiếu khôn ngoan. Ví dụ: The dullard misunderstood the simplest instructions. (Người trì độn đã hiểu sai những chỉ dẫn đơn giản nhất.) check Fool – Kẻ ngốc Phân biệt: Fool nhấn mạnh sự thiếu hiểu biết hoặc cư xử ngớ ngẩn. Ví dụ: The fool ignored the warning signs. (Kẻ ngốc đã phớt lờ các dấu hiệu cảnh báo.) check Slow-witted – Người chậm hiểu Phân biệt: Slow-witted chỉ khả năng nhận thức chậm. Ví dụ: He is a dullard, but his intentions are kind. (Anh ấy là một người trì độn, nhưng ý định của anh ấy rất tốt.)