VIETNAMESE

người toxic

người độc hại, ảnh hưởng xấu

word

ENGLISH

toxic person

  
NOUN

/ˈtɒksɪk ˈpɜːsən/

harmful person, negative influence

“Người toxic” là người gây ảnh hưởng tiêu cực hoặc độc hại đến người khác.

Ví dụ

1.

Tránh người toxic là điều quan trọng cho sức khỏe tinh thần.

Avoiding toxic people is important for mental health.

2.

Một người toxic có thể làm tiêu hao năng lượng của bạn.

A toxic person can drain your energy.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của toxic person nhé! check Negative individual - Người tiêu cực Phân biệt: Negative individual diễn tả người luôn mang năng lượng tiêu cực, rất gần với toxic person. Ví dụ: Working with a negative individual can be exhausting. (Làm việc với người tiêu cực có thể rất mệt mỏi.) check Harmful person - Người gây hại Phân biệt: Harmful person nhấn mạnh hành vi gây tổn thương, sát nghĩa với toxic person. Ví dụ: He is a harmful person who drains everyone's energy. (Anh ta là người gây hại, hút cạn năng lượng của mọi người.) check Emotionally draining individual - Người làm cạn kiệt cảm xúc Phân biệt: Emotionally draining individual mô tả sự mệt mỏi khi tiếp xúc, tương đương toxic person. Ví dụ: She's an emotionally draining individual. (Cô ấy là người làm cạn kiệt cảm xúc người khác.) check Destructive personality - Tính cách phá hoại Phân biệt: Destructive personality nhấn mạnh tác động tiêu cực lâu dài, rất gần với toxic person. Ví dụ: Beware of people with a destructive personality. (Hãy cẩn trọng với những người có tính cách phá hoại.)