VIETNAMESE

Người tìm việc

Người tìm việc, Ứng viên

word

ENGLISH

Job Seeker

  
NOUN

/ʤɒb ˈsiːkə/

Employment Candidate, Career Hunter

“Người tìm việc” là người đang tìm kiếm cơ hội nghề nghiệp hoặc việc làm.

Ví dụ

1.

Người tìm việc nộp hồ sơ vào nhiều công ty để tăng cơ hội.

Job seekers apply to multiple companies to increase their chances.

2.

Các hội chợ việc làm mang lại cơ hội giá trị cho người tìm việc.

Career fairs provide valuable opportunities for job seekers.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Job Seeker nhé! check Employment Seeker - Người tìm việc làm Phân biệt: Employment Seeker tập trung vào việc tìm kiếm công việc chính thức hoặc ổn định. Ví dụ: The employment seeker applied to several positions in her field. (Người tìm việc làm đã nộp đơn vào nhiều vị trí trong lĩnh vực của cô ấy.) check Career Hunter - Người săn tìm sự nghiệp Phân biệt: Career Hunter nhấn mạnh việc tìm kiếm một công việc lâu dài hoặc sự nghiệp phù hợp. Ví dụ: The career hunter attended job fairs to explore opportunities. (Người săn tìm sự nghiệp đã tham gia các hội chợ việc làm để tìm kiếm cơ hội.) check Work Applicant - Người nộp đơn xin việc Phân biệt: Work Applicant nhấn mạnh vai trò người nộp đơn cụ thể vào một vị trí công việc. Ví dụ: The work applicant submitted a detailed resume. (Người nộp đơn xin việc đã nộp một bản sơ yếu lý lịch chi tiết.)