VIETNAMESE
người tiêu dùng cuối cùng
khách hàng cuối cùng
ENGLISH
end consumer
/ɛnd kənˈsjuːmər/
final user
"Người tiêu dùng cuối cùng" là người sử dụng hoặc mua sản phẩm/dịch vụ để phục vụ nhu cầu cá nhân.
Ví dụ
1.
Người tiêu dùng cuối cùng quyết định sự thành công của sản phẩm.
The end consumer determines the product's success.
2.
Người tiêu dùng cuối cùng mong đợi chất lượng và giá trị.
End consumers expect quality and value.
Ghi chú
Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ end consumer khi nói hoặc viết nhé!
Final end consumer – Người tiêu dùng cuối cùng thực sự
Ví dụ:
The company’s products are designed for the final end consumer.
(Sản phẩm của công ty được thiết kế dành cho người tiêu dùng cuối cùng thực sự.)
End consumer satisfaction – Sự hài lòng của người tiêu dùng cuối cùng
Ví dụ:
The brand prioritizes end consumer satisfaction above all.
(Thương hiệu đặt sự hài lòng của người tiêu dùng cuối cùng lên hàng đầu.)
Reach end consumer – Tiếp cận người tiêu dùng cuối cùng
Ví dụ:
The marketing campaign aims to reach the end consumer directly.
(Chiến dịch tiếp thị nhằm tiếp cận trực tiếp người tiêu dùng cuối cùng.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết