VIETNAMESE

người tán tỉnh

kẻ tán tỉnh

ENGLISH

flirt

  
NOUN

/flɜrt/

tease, coquette

Người tán tỉnh là người có lời nói, thư từ, ánh mắt hay ngôn ngữ cơ thể, với mục đích thể hiện tình cảm với đối phương.

Ví dụ

1.

Anh ấy là một người tán tỉnh, luôn khen ngợi và trêu chọc các cô gái.

He's such a flirt, always complimenting and teasing the ladies.

2.

Dù là một người tán tỉnh, cuối cùng anh lại phải lòng một cô gái nhà quê.

Despite being a flirt, he finally fell in love with a country girl.

Ghi chú

Cùng DOL học những câu thả thính bằng tiếng Anh nhé! - It’s not my fault that I fell for you, you tripped me! ("Đổ" em đâu phải là lỗi của anh, là em làm anh "đổ" mà!) - What time do you have to be back in heaven? (Khi nào thì em phải về lại thiên đường?) - My heart is mine but whenever I argue with it about you, it takes your side. (Trái tim này là của anh, nhưng mỗi khi cãi nhau thì nó lại hướng về em.) - Every morning I wake up happy because I know I will see you. (Mỗi sáng thức dậy anh đều hạnh phúc vì biết sẽ được gặp em.) - Come live in my heart, and pay no rent. (Đến sống ở tim anh nè, em không phải trả tiền thuê nhà đâu.) - There’s so much to say but your eyes keep interrupting me. (Còn nhiều điều muốn nói mà mắt em cứ ngắt lời anh.) - Stolen kisses are always sweetest. (Những nụ hôn trộm luôn ngọt ngào nhất.) - Did the sun just come out or did you just smile at me? (Là mặt trời vừa ló dạng hay em vừa cười với anh vậy?) - Do I know you? Cause you look a lot like my next girlfriend. (Anh có quen em không? Vì em trông như bạn gái tương lai của anh vậy.)