VIETNAMESE
người tản bộ
Người đi dạo
ENGLISH
stroller
/ˈstroʊlər/
walker
Người tản bộ là người đi bộ một cách nhàn nhã, không có mục đích cụ thể, thường để tận hưởng cảnh vật, không gian tự nhiên.
Ví dụ
1.
Người tản bộ ngã khỏi vỉa hè.
The stroller fell off the pavement.
2.
Tên cướp bảo người tản bộ đưa hết tiền cho hắn.
The mugger told the stroller to give him all the money.
Ghi chú
Phân biệt stroll (đi tản bộ) và walk (đi bộ): - Stroll (đi tản bộ): đi bộ nhàn nhã, thoải mái, thường là để giải trí hoặc tận hưởng môi trường xung quanh với tốc độ chậm, không có điểm đến cố định. - Walk (đi bộ): bất kỳ hình thức đi bộ nào, dù là đi bộ nhanh để tập thể dục (brisk walking for exercise), đi bộ thông thường (casual walk) hay đi tản bộ (leisurely walk), với điểm đến cố định và tốc độ có thể thay đổi tùy theo tình huống.
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết