VIETNAMESE

ta

chúng ta, tôi

word

ENGLISH

I/we

  
PRONOUN

/aɪ/wiː/

me/us

“Ta” là từ chỉ bản thân người nói hoặc nhóm liên quan đến người nói.

Ví dụ

1.

Chúng ta sẽ đạt được điều này cùng nhau.

We will achieve this together.

2.

Tôi sẽ tự mình xử lý.

I will handle it myself.

Ghi chú

Ta là một từ có nhiều nghĩa. Dưới đây, cùng DOL tìm hiểu kỹ hơn các ý nghĩa của từ ta nhé! check Nghĩa 1: Đại từ nhân xưng ngôi thứ nhất, dùng để tự xưng khi nói với tư cách người trên. Tiếng Anh: I Ví dụ: I told you not to go there! (Ta đã bảo ngươi đừng có đến đó rồi mà!) check Nghĩa 2: Đại từ tự xưng thân mật, thường dùng với người ngang hàng hoặc chính mình. Tiếng Anh: I / me Ví dụ: Do you still miss me? (Mình về, mình còn nhớ ta chăng?) check Nghĩa 3: Đại từ chỉ cả người nói và người nghe với ý gắn kết, thân tình. Tiếng Anh: we Ví dụ: We must preserve our cultural values. (Ta phải giữ gìn truyền thống văn hóa của dân tộc mình.) check Nghĩa 4: Chỉ tính chất thuộc về dân tộc, phong tục truyền thống. Tiếng Anh: native / local Ví dụ: I prefer native medicine to imported drugs. (Tôi thích dùng thuốc ta hơn thuốc ngoại.) check Nghĩa 5: Đại từ nhấn mạnh người đã được nhắc đến trước đó. Tiếng Anh: that (man/person) Ví dụ: That guy is always late. (Ông ta lúc nào cũng đến trễ.)