VIETNAMESE

người quạt thóc

ENGLISH

winnower

  
NOUN

/ˈwɪˌnoʊər/

Người quạt thóc là người dùng quạt thóc để quạt cho bụi và thóc lép bay đi.

Ví dụ

1.

Người quạt thóc đã tách lúa mì ra khỏi vỏ trấu.

The winnower separated the wheat from the chaff.

2.

Cô ấy làm người quạt thóc trong trang trại.

She works as a winnower in the farm.

Ghi chú

Cùng phân biệt wheat và rice nhé! - wheat (lúa mì) có hình dạng dài và hẹp hơn so với rice, chứa nhiều chất xơ và ít tinh bột, thường được sử dụng để làm bột mì và là thành phần chính của các loại bánh mì, bánh quy, bánh ngọt, vv. Ví dụ: China has the largest land area devoted to wheat production. (Trung Quốc là quốc gia có diện tích đất trồng lúa mì lớn nhất.) - rice (gạo) có hình dạng tròn, nhỏ hơn so với wheat, chứa nhiều tinh bột và ít chất xơ, thường được sử dụng làm thực phẩm chính trong các món ăn ở nhiều nước Châu Á, như cơm, xôi, bánh tráng, sushi, vv. Ví dụ: We brought home two bags of rice. (Chúng tôi đem về nhà 2 bao gạo.)