VIETNAMESE

người nói

diễn giả

ENGLISH

speaker

  
NOUN

/ˈspikər/

talker, orator

Người nói là người đang nói hoặc diễn thuyết trước một nhóm người.

Ví dụ

1.

Người nói đầy động lực đã truyền cảm hứng cho khán giả bằng bài nói của mình.

The motivational speaker inspired the audience with his words.

2.

Là một người nói tiếng Pháp, cô có thể dễ dàng giao tiếp với người dân địa phương trong chuyến đi đến Pháp.

As a speaker of French, she could easily communicate with the locals during her trip to France.

Ghi chú

Cùng phân biệt speak, say, telltalk nhé! - Speak: là khi chúng ta nhấn mạnh đến việc phát ra tiếng, phát ra lời. Nó mang nghĩa nói chuyện với ai (Speak To Somebody), phát biểu, nói ra lời. Ví dụ: She can speak English fluently. (Cô ấy nói tiếng Anh thành thạo) - Say: Mang nghĩa nói ra hoặc nói rằng, chú trọng nội dung được nói ra. Chúng ta dùng động từ “Say” để nhấn mạnh những gì chúng ta muốn nói. Ví dụ: She said (that) she had a flu. (Cô ấy nói rằng cô ấy đã bị cảm) - Tell: Mang nghĩa kể, nói với ai điều gì đó (Tell Somebody Something), bảo ai làm gì (Tell Somebody To Do Something) , cho ai biết điều gì (Tell Somebody About Something). Ví dụ: My grandmother is telling me a fairy story. (Bà tôi đang kể cho tôi nghe một câu chuyện cổ tích) - Talk: Mang nghĩa là nói chuyện với ai (Talk To Somebody), trao đổi với ai về chuyện gì nhưng khác “Speak” ở chỗ nó nhấn mạnh đến động tác nói hơn. Ví dụ: They are talking about you.(Họ đang nói về bạn đấy)